中文 Trung Quốc
泡貨
泡货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hoá ánh sáng, nhưng cồng kềnh
泡貨 泡货 phát âm tiếng Việt:
[pao1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
light but bulky goods
泡飯 泡饭
泡饃 泡馍
泡騰 泡腾
波 波
波 波
波什格倫 波什格伦