中文 Trung Quốc
棕尾鵟
棕尾鵟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) chân dài chim ó (Buteo rufinus)
棕尾鵟 棕尾鵟 phát âm tiếng Việt:
[zong1 wei3 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) long-legged buzzard (Buteo rufinus)
棕扇尾鶯 棕扇尾莺
棕斑鳩 棕斑鸠
棕朱雀 棕朱雀
棕枝主日 棕枝主日
棕枝全日 棕枝全日
棕樹 棕树