中文 Trung Quốc
棕尾褐鶲
棕尾褐鹟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Trung Quốc loài chim) mũ Đớp ruồi (Muscicapa ferruginea)
棕尾褐鶲 棕尾褐鹟 phát âm tiếng Việt:
[zong1 wei3 he4 weng1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) ferruginous flycatcher (Muscicapa ferruginea)
棕尾鵟 棕尾鵟
棕扇尾鶯 棕扇尾莺
棕斑鳩 棕斑鸠
棕枕山雀 棕枕山雀
棕枝主日 棕枝主日
棕枝全日 棕枝全日