中文 Trung Quốc
  • 未來派 繁體中文 tranditional chinese未來派
  • 未来派 简体中文 tranditional chinese未来派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chủ nghỉa ngày mai (chuyển động nghệ thuật và xã hội của thế kỷ 20)
未來派 未来派 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei4 lai2 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • Futurism (artistic and social movement of the 20th century)