中文 Trung Quốc
未便
未便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải ở một vị trí để
未便 未便 phát âm tiếng Việt:
[wei4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
not in a position to
未免 未免
未冠 未冠
未出貨 未出货
未卜 未卜
未卜先知 未卜先知
未及 未及