中文 Trung Quốc
未卜
未卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thực
không thể đoán trước
không phải trên các thẻ
未卜 未卜 phát âm tiếng Việt:
[wei4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
not foreseen
unpredictable
not on the cards
未卜先知 未卜先知
未及 未及
未受影響 未受影响
未可 未可
未可厚非 未可厚非
未可同日而語 未可同日而语