中文 Trung Quốc
格格
格格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công chúa (loanword từ Mãn Châu, được sử dụng trong nhà thanh)
格格 格格 phát âm tiếng Việt:
[ge2 ge5]
Giải thích tiếng Anh
princess (loanword from Manchu, used in the Qing Dynasty)
格格不入 格格不入
格格笑 格格笑
格洛斯特 格洛斯特
格洛納斯 格洛纳斯
格涅沙 格涅沙
格爾夫波特 格尔夫波特