中文 Trung Quốc
  • 格林斯班 繁體中文 tranditional chinese格林斯班
  • 格林斯班 简体中文 tranditional chinese格林斯班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Alan Greenspan (1926-), nhà kinh tế học Mỹ
格林斯班 格林斯班 phát âm tiếng Việt:
  • [Ge2 lin2 si1 ban1]

Giải thích tiếng Anh
  • Alan Greenspan (1926-), US economist