中文 Trung Quốc
格子
格子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưới
kiểm tra (mô hình của hình vuông)
格子 格子 phát âm tiếng Việt:
[ge2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lattice
check (pattern of squares)
格子呢 格子呢
格子棉布 格子棉布
格子花呢 格子花呢
格式 格式
格式化 格式化
格式塔 格式塔