中文 Trung Quốc
格子棉布
格子棉布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gingham
格子棉布 格子棉布 phát âm tiếng Việt:
[ge2 zi5 mian2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
gingham
格子花呢 格子花呢
格局 格局
格式 格式
格式塔 格式塔
格式塔療法 格式塔疗法
格律 格律