中文 Trung Quốc
  • 格式 繁體中文 tranditional chinese格式
  • 格式 简体中文 tranditional chinese格式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình thức
  • đặc điểm kỹ thuật
  • định dạng
格式 格式 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • form
  • specification
  • format