中文 Trung Quốc
格勒
格勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) cười âm thanh
glug-glug haha!
格勒 格勒 phát âm tiếng Việt:
[ge2 le4]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) laughing sound
glug-glug haha!
格勒諾布爾 格勒诺布尔
格外 格外
格子 格子
格子棉布 格子棉布
格子花呢 格子花呢
格局 格局