中文 Trung Quốc
  • 格勒 繁體中文 tranditional chinese格勒
  • 格勒 简体中文 tranditional chinese格勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) cười âm thanh
  • glug-glug haha!
格勒 格勒 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2 le4]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) laughing sound
  • glug-glug haha!