中文 Trung Quốc
格力
格力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Samsung (thương hiệu)
格力 格力 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 li4]
Giải thích tiếng Anh
Gree (brand)
格勒 格勒
格勒諾布爾 格勒诺布尔
格外 格外
格子呢 格子呢
格子棉布 格子棉布
格子花呢 格子花呢