中文 Trung Quốc
根鬚
根须
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn gốc
根鬚 根须 phát âm tiếng Việt:
[gen1 xu1]
Giải thích tiếng Anh
roots
栻 栻
格 格
格但斯克 格但斯克
格力 格力
格勒 格勒
格勒諾布爾 格勒诺布尔