中文 Trung Quốc
木管樂器
木管乐器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc cụ woodwind
木管樂器 木管乐器 phát âm tiếng Việt:
[mu4 guan3 yue4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
woodwind instrument
木節 木节
木糖 木糖
木糖醇 木糖醇
木聚糖 木聚糖
木船 木船
木芙蓉 木芙蓉