中文 Trung Quốc
木節
木节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gnarl
knag
木節 木节 phát âm tiếng Việt:
[mu4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
gnarl
knag
木糖 木糖
木糖醇 木糖醇
木耳 木耳
木船 木船
木芙蓉 木芙蓉
木莓 木莓