中文 Trung Quốc
木船
木船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền gỗ
木船 木船 phát âm tiếng Việt:
[mu4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
wooden boat
木芙蓉 木芙蓉
木莓 木莓
木菠蘿 木菠萝
木薯澱粉 木薯淀粉
木蘭 木兰
木蘭 木兰