中文 Trung Quốc
  • 核大國 繁體中文 tranditional chinese核大國
  • 核大国 简体中文 tranditional chinese核大国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điện hạt nhân (quốc gia)
核大國 核大国 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 da4 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • a nuclear power (country)