中文 Trung Quốc
  • 核定 繁體中文 tranditional chinese核定
  • 核定 简体中文 tranditional chinese核定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra và xác định
  • để kiểm tra và phê chuẩn
  • để thẩm định và quyết định
  • xác định
  • trên cơ sở coi là (thuế)
  • để thấy
核定 核定 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to audit and determine
  • to check and ratify
  • to appraise and decide
  • determination
  • on a deemed basis (taxation)
  • to deem