中文 Trung Quốc- 核定
- 核定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kiểm tra và xác định
- để kiểm tra và phê chuẩn
- để thẩm định và quyết định
- xác định
- trên cơ sở coi là (thuế)
- để thấy
核定 核定 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to audit and determine
- to check and ratify
- to appraise and decide
- determination
- on a deemed basis (taxation)
- to deem