中文 Trung Quốc
  • 核威懾力量 繁體中文 tranditional chinese核威懾力量
  • 核威慑力量 简体中文 tranditional chinese核威慑力量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • răn đe hạt nhân
核威懾力量 核威慑力量 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 wei1 she4 li4 liang5]

Giải thích tiếng Anh
  • nuclear deterrent