中文 Trung Quốc
柔曼
柔曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm
nhẹ nhàng
柔曼 柔曼 phát âm tiếng Việt:
[rou2 man4]
Giải thích tiếng Anh
soft
gentle
柔美 柔美
柔能克剛 柔能克刚
柔腸寸斷 柔肠寸断
柔術 柔术
柔軟 柔软
柔軟劑 柔软剂