中文 Trung Quốc
  • 柔能克剛 繁體中文 tranditional chinese柔能克剛
  • 柔能克刚 简体中文 tranditional chinese柔能克刚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. mềm có thể chinh phục những khó khăn
柔能克剛 柔能克刚 phát âm tiếng Việt:
  • [rou2 neng2 ke4 gang1]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. the soft can subdue the hard