中文 Trung Quốc
柔術
柔术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
contortion
jūjutsu
柔術 柔术 phát âm tiếng Việt:
[rou2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
contortion
jūjutsu
柔軟 柔软
柔軟劑 柔软剂
柔道 柔道
柔順 柔顺
柔順劑 柔顺剂
柘 柘