中文 Trung Quốc
  • 柔情似水 繁體中文 tranditional chinese柔情似水
  • 柔情似水 简体中文 tranditional chinese柔情似水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đấu thầu và mềm như nước
  • sâu gắn liền với sb
柔情似水 柔情似水 phát âm tiếng Việt:
  • [rou2 qing2 si4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • tender and soft as water
  • deeply attached to sb