中文 Trung Quốc
  • 柏節松操 繁體中文 tranditional chinese柏節松操
  • 柏节松操 简体中文 tranditional chinese柏节松操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • còn trong trắng bụa
柏節松操 柏节松操 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 jie2 song1 cao1]

Giải thích tiếng Anh
  • chaste widowhood