中文 Trung Quốc
枷板
枷板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cangue
hình. tình huống khó khăn
枷板 枷板 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
cangue
fig. difficult situation
枷銷 枷销
枷鎖 枷锁
枸 枸
枸 枸
枸杞 枸杞
枸杞子 枸杞子