中文 Trung Quốc
枸杞子
枸杞子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goji berry
枸杞子 枸杞子 phát âm tiếng Việt:
[gou3 qi3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
goji berry
枸櫞 枸橼
枹 枹
枻 枻
柂 柂
柃 柃
柄 柄