中文 Trung Quốc
枷鎖
枷锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ phiếu và chuỗi
ở fetters
枷鎖 枷锁 phát âm tiếng Việt:
[jia1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
stocks and chain
in fetters
枸 枸
枸 枸
枸 枸
枸杞子 枸杞子
枸櫞 枸橼
枹 枹