中文 Trung Quốc
架次
架次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng các phi vụ (của máy bay quân sự)
架次 架次 phát âm tiếng Việt:
[jia4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
number of sorties (of military planes)
架空 架空
架空索道 架空索道
架設 架设
枷帶鎖抓 枷带锁抓
枷板 枷板
枷銷 枷销