中文 Trung Quốc
架空索道
架空索道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp treo trên không
cáp treo
架空索道 架空索道 phát âm tiếng Việt:
[jia4 kong1 suo3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
aerial ropeway
cable car
架設 架设
枷 枷
枷帶鎖抓 枷带锁抓
枷銷 枷销
枷鎖 枷锁
枸 枸