中文 Trung Quốc
架子車
架子车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe cút kít gỗ
架子車 架子车 phát âm tiếng Việt:
[jia4 zi5 che1]
Giải thích tiếng Anh
wooden wheelbarrow
架式 架式
架構 架构
架橋 架桥
架空 架空
架空索道 架空索道
架設 架设