中文 Trung Quốc
架構
架构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng
để xây dựng
cơ sở hạ tầng
kiến trúc
khuôn khổ
架構 架构 phát âm tiếng Việt:
[jia4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to construct
to build
infrastructure
architecture
framework
架橋 架桥
架次 架次
架空 架空
架設 架设
枷 枷
枷帶鎖抓 枷带锁抓