中文 Trung Quốc
架上繪畫
架上绘画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá vẽ bức tranh
架上繪畫 架上绘画 phát âm tiếng Việt:
[jia4 shang4 hui4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
easel painting
架不住 架不住
架二郎腿 架二郎腿
架勢 架势
架子車 架子车
架式 架式
架構 架构