中文 Trung Quốc
期中
期中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạm thời
midterm
期中 期中 phát âm tiếng Việt:
[qi1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
interim
midterm
期中考 期中考
期刊 期刊
期待 期待
期望 期望
期望值 期望值
期末 期末