中文 Trung Quốc
期末
期末
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối nhiệm kỳ
期末 期末 phát âm tiếng Việt:
[qi1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
end of term
期末考 期末考
期權 期权
期滿 期满
期票 期票
期終 期终
期考 期考