中文 Trung Quốc
期望值
期望值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị kỳ vọng
期望值 期望值 phát âm tiếng Việt:
[qi1 wang4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
expected value
期末 期末
期末考 期末考
期權 期权
期盼 期盼
期票 期票
期終 期终