中文 Trung Quốc
枯竭
枯竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng hết
cạn kiệt
kiệt sức (của tài nguyên)
枯竭 枯竭 phát âm tiếng Việt:
[ku1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
used up
dried up
exhausted (of resources)
枯茗 枯茗
枯草 枯草
枯草桿菌 枯草杆菌
枯萎 枯萎
枯萎病 枯萎病
枯葉 枯叶