中文 Trung Quốc
枯草
枯草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ héo
cỏ khô
枯草 枯草 phát âm tiếng Việt:
[ku1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
withered grass
dry grass
枯草桿菌 枯草杆菌
枯草熱 枯草热
枯萎 枯萎
枯葉 枯叶
枯葉劑 枯叶剂
枰 枰