中文 Trung Quốc
枯茗
枯茗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thì là Ai Cập (loanword)
枯茗 枯茗 phát âm tiếng Việt:
[ku1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
cumin (loanword)
枯草 枯草
枯草桿菌 枯草杆菌
枯草熱 枯草热
枯萎病 枯萎病
枯葉 枯叶
枯葉劑 枯叶剂