中文 Trung Quốc
果木
果木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây ăn quả
果木 果木 phát âm tiếng Việt:
[guo3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
fruit tree
果樹 果树
果汁 果汁
果汁機 果汁机
果洛 果洛
果洛州 果洛州
果洛藏族自治州 果洛藏族自治州