中文 Trung Quốc
果汁
果汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước ép trái cây
果汁 果汁 phát âm tiếng Việt:
[guo3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
fruit juice
果汁機 果汁机
果決 果决
果洛 果洛
果洛藏族自治州 果洛藏族自治州
果焰糕點 果焰糕点
果然 果然