中文 Trung Quốc
果汁機
果汁机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy xay sinh tố (thiết bị)
Máy ép trái cây
果汁機 果汁机 phát âm tiếng Việt:
[guo3 zhi1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
blender (device)
juicer
果決 果决
果洛 果洛
果洛州 果洛州
果焰糕點 果焰糕点
果然 果然
果皮 果皮