中文 Trung Quốc
果斷
果断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty
quyết định
果斷 果断 phát âm tiếng Việt:
[guo3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
firm
decisive
果期 果期
果木 果木
果樹 果树
果汁機 果汁机
果決 果决
果洛 果洛