中文 Trung Quốc
枕藉
枕藉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm trong tất cả các rối loạn
nằm liệt trong nhau
枕藉 枕藉 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to lie in total disorder
lying fallen over one another
枕頭 枕头
枕頭套 枕头套
枕頭箱 枕头箱
林 林
林 林
林三趾鶉 林三趾鹑