中文 Trung Quốc
枕頭
枕头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gối
枕頭 枕头 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
pillow
枕頭套 枕头套
枕頭箱 枕头箱
枕骨 枕骨
林 林
林三趾鶉 林三趾鹑
林來瘋 林来疯