中文 Trung Quốc- 林
- 林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Lin
- rừng
- rừng
- CL:片 [pian4]
- Circle(s) (tức là cụ thể nhóm của người dân)
- một bộ sưu tập (của những điều tương tự)
林 林 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- woods
- forest
- CL:片[pian4]
- circle(s) (i.e. specific group of people)
- a collection (of similar things)