中文 Trung Quốc
板門店
板门店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Panmunjeom, khu vực an ninh chung trong khu phi quân sự Triều tiên
板門店 板门店 phát âm tiếng Việt:
[Ban3 men2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
Panmunjeom, the Joint Security Area in the Korean demilitarized zone
板門店停戰村 板门店停战村
板鴨 板鸭
板鼓 板鼓
枇杷 枇杷
枇杷膏 枇杷膏
枉 枉