中文 Trung Quốc
板鴨
板鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ép (khô) muối vịt
板鴨 板鸭 phát âm tiếng Việt:
[ban3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
pressed (dried) salted duck
板鼓 板鼓
枇 枇
枇杷 枇杷
枉 枉
枉勞 枉劳
枉徑 枉径