中文 Trung Quốc
板鼓
板鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống nhỏ để đánh dấu thời gian
板鼓 板鼓 phát âm tiếng Việt:
[ban3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
small drum for marking time
枇 枇
枇杷 枇杷
枇杷膏 枇杷膏
枉勞 枉劳
枉徑 枉径
枉攘 枉攘