中文 Trung Quốc
板車
板车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hại
phẳng giỏ hàng
xe ba bánh chạy phẳng
板車 板车 phát âm tiếng Việt:
[ban3 che1]
Giải thích tiếng Anh
handcart
flatbed cart
flatbed tricycle
板門店 板门店
板門店停戰村 板门店停战村
板鴨 板鸭
枇 枇
枇杷 枇杷
枇杷膏 枇杷膏